BẢNG GIÁ XE TẢI CHỞ HÀNG HÀ NỘI
Loại xe | 5km đầu | 6–15km | Từ 15km trở đi |
---|---|---|---|
Xe 5 tạ (500kg) | 200.000đ | 14.000đ/km | 12.000đ/km |
Xe 7 tạ (750kg) | 250.000đ | 15.000đ/km | 13.000đ/km |
Xe 1 tấn | 300.000đ | 16.000đ/km | 14.000đ/km |
Xe 1.5 tấn | 350.000đ | 17.000đ/km | 15.000đ/km |
Xe 2.5 tấn | 450.000đ | 20.000đ/km | 18.000đ/km |
BẢNG GIÁ BỐC XẾP HÀNG HÓA HÀ NỘI
Dịch vụ bốc xếp | Đơn giá (từ…) |
---|---|
Bốc xếp hàng nhẹ, nhỏ gọn | 150.000đ/người |
Bốc xếp hàng hóa thông thường | 200.000đ/người |
Bốc xếp hàng nặng (tủ lạnh, máy giặt…) | 250.000đ/người |
Bốc xếp hàng cồng kềnh, đặc biệt | 300.000đ/người |
Phụ phí tầng (không thang máy) | +20.000 – 30.000đ/tầng/người |
BẢNG GIÁ THÁO LẮP NỘI THẤT HÀ NỘI
Dịch vụ tháo lắp | Đơn giá (từ…) |
---|---|
Tháo/lắp bàn ghế đơn giản | 100.000đ/bộ |
Tháo/lắp giường gỗ | 200.000đ/giường |
Tháo/lắp tủ quần áo nhỏ | 250.000đ/tủ |
Tháo/lắp tủ quần áo lớn (3–4 cánh) | 350.000đ/tủ |
Tháo/lắp kệ, giá sách | 150.000đ/bộ |
Tháo/lắp bàn làm việc, nội thất văn phòng | 300.000đ/bộ |
Tháo/lắp hàng cồng kềnh, đặc biệt | Báo giá riêng |
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA NỘI THẤT HÀ NỘI
Dịch vụ sửa chữa | Đơn giá (từ…) |
---|---|
Sửa bản lề, ray trượt | 100.000đ/bộ |
Sửa chữa bàn ghế | 150.000đ/bộ |
Sửa chữa giường gỗ | 200.000đ/giường |
Sửa chữa tủ quần áo | 250.000đ/tủ |
Sửa chữa kệ, giá sách | 150.000đ/bộ |
Đóng đinh, ke lại nội thất lỏng lẻo | 120.000đ/hạng mục |
Sửa chữa nội thất cồng kềnh/đặc biệt | Báo giá riêng |